VIETNAMESE

tranh chấp

tranh giành, tranh cãi, tranh luận, xung đột

ENGLISH

dispute

  
NOUN

/dɪˈspjut/

conflict, argument, debate

Tranh chấp là xung đột, bất đồng ý kiến trong đời sống, giữa các cá nhân, tổ chức trong các quan hệ xã hội.

Ví dụ

1.

Gia đình muốn tranh chấp di chúc.

The family wanted to dispute the will.

2.

Tôi đã cố tranh chấp hóa đơn với người phục vụ.

I tried to dispute the bill with the waiter.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt môt số từ mang ý nghĩa gần nhau như dispute, argument và controversy nha!

- dispute (tranh chấp) là những mâu thuẫn và xung đột phát sinh trong đời sống, giữa các cá nhân, tổ chức trong các quan hệ xã hội (This latest dispute greatly increases the likelihood of a strike. - Lần tranh chấp mới nhất đã làm gia tăng đáng kể khả năng xảy ra đình công.)

- argument (tranh luận) nói về cuộc trò chuyện hoặc cuộc thảo luận trong đó hai hoặc nhiều người không đồng ý (After some heated argument a decision was finally taken. – Một quyết định đã được đưa ra sau cuộc tranh luận nảy lửa.)

- controversy (tranh cãi) là sự thảo luận công khai và tranh luận về một cái gì đó (That topic sparks controversy. – Chủ đề đó gây nên tranh cãi.)