VIETNAMESE

trạng từ chỉ tần suất

-

word

ENGLISH

frequency adverb

  
NOUN

/ˈfriːkwənsi ˈædvɜːrb/

-

Trạng từ chỉ tần suất là từ chỉ mức độ thường xuyên xảy ra của hành động.

Ví dụ

1.

Cô ấy hiếm khi bỏ bữa sáng.

She rarely skips breakfast.

2.

Tôi luôn kiểm tra email.

I always check my email.

Ghi chú

Từ trạng từ chỉ tần suất là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngữ pháp, đặc biệt trong nghiên cứu về các loại trạng từ và chức năng của chúng trong câu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Always - Luôn luôn Ví dụ: She always drinks coffee in the morning. (Cô ấy luôn luôn uống cà phê vào buổi sáng.) check Never - Không bao giờ Ví dụ: He never eats vegetables. (Anh ấy không bao giờ ăn rau.)