VIETNAMESE

tân trang

cải tạo

ENGLISH

refurbish

  
NOUN

/riˈfɜrbɪʃ/

renovate

Tân trang là sơn và sửa lại các tòa nhà cũ, nội thất hoặc một thứ gì đó để nó được mới lại như tình trạng ban đầu.

Ví dụ

1.

Nhà hát đã được tân trang lại toàn bộ.

The theatre has been extensively refurbished.

2.

Một nhà đầu tư muốn tân trang lại khách sạn này.

An investor wants to refurbish this hotel.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh thuộc chủ đề “làm mới” nha!

- renew (làm mới)

- refurbish (tân trang)

- renovate (cải tạo)

- reinforce (củng cố)

- strengthen (tăng cường)