VIETNAMESE

Pô ly me

Chất cao phân tử, nhựa tổng hợp

word

ENGLISH

Polymer

  
NOUN

/ˈpɒlɪmər/

Plastic, macromolecule

Pô ly me là chất được tạo thành từ các chuỗi dài của các phân tử nhỏ liên kết với nhau.

Ví dụ

1.

Pô ly me được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nhựa bền.

The polymer is used to manufacture durable plastic goods.

2.

Pô ly me rất quan trọng trong khoa học vật liệu hiện đại.

Polymers are essential in modern materials science.

Ghi chú

Từ Polymer là một từ có gốc từ poly- (nhiều) và -mer (phần, đơn vị). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Polymeric (Adjective) – Thuộc về chất polyme Ví dụ: Polymeric materials are widely used in manufacturing plastic products. (Các vật liệu polyme được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sản phẩm nhựa.) check Polymerization (Noun) – Quá trình trùng hợp Ví dụ: Polymerization is the process of forming large molecules from smaller units. (Trùng hợp là quá trình hình thành các phân tử lớn từ các đơn vị nhỏ hơn.) check Copolymer (Noun) – Đồng polyme Ví dụ: The copolymer enhances the strength of the final material. (Đồng polyme làm tăng độ bền của vật liệu cuối cùng.)