VIETNAMESE
Lật trang sách
giở trang
ENGLISH
Turn a page
/tɜːrn ə peɪdʒ/
Flip a page
“Lật trang sách” là hành động chuyển trang của một cuốn sách hoặc tài liệu.
Ví dụ
1.
Anh ấy lật trang sách nhật ký cũ.
He turned a page of the old diary.
2.
Cô ấy giở một trang trong cuốn sổ của mình.
She flipped a page in her notebook.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ turn khi nói hoặc viết nhé!
Turn + a page - Lật trang sách khi đọc
Ví dụ:
She turned a page in her favorite book.
(Cô ấy lật một trang trong cuốn sách yêu thích của mình.)
Turn + to - Chuyển sang một phần hoặc một trang cụ thể
Ví dụ:
Please turn to page 15 of the document.
(Hãy lật đến trang 15 của tài liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết