VIETNAMESE
trăng khuyết
trăng lưỡi liềm, hạ huyền
ENGLISH
waning moon
/ˈkrɛsnt muːn/
new crescent
Trăng khuyết là hình dạng của mặt trăng khi chỉ có một phần nhỏ được chiếu sáng.
Ví dụ
1.
Trăng khuyết treo thấp trên bầu trời.
The crescent moon hung low in the sky.
2.
Trăng khuyết là biểu tượng của hy vọng.
The crescent moon is a symbol of hope.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ moon khi nói hoặc viết nhé!
Full Moon – Trăng tròn
Ví dụ: We went for a walk under the full moon.
(Chúng tôi đi dạo dưới ánh trăng tròn.)
New Moon – Trăng non
Ví dụ: The new moon marks the beginning of the lunar cycle.
(Trăng non đánh dấu sự bắt đầu của chu kỳ mặt trăng.)
Blue Moon – Trăng xanh
Ví dụ: A blue moon happens once in a great while.
(Trăng xanh xảy ra rất hiếm khi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết