VIETNAMESE

trân trọng thời gian

quý trọng thời gian, không lãng phí

word

ENGLISH

Value time

  
VERB

/ˈvæljuː taɪm/

appreciate time, make the most of time

“Trân trọng thời gian” là diễn đạt sự quý trọng giá trị của thời gian.

Ví dụ

1.

Tôi luôn trân trọng thời gian và cố gắng không lãng phí nó.

I always value time and try not to waste it.

2.

Cô ấy trân trọng thời gian và quản lý lịch trình tốt.

She values time and manages her schedule well.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của value (trân trọng) nhé! check Appreciate - Biết ơn, trân trọng Phân biệt: Appreciate diễn tả sự trân trọng điều gì có ý nghĩa, rất gần với value. Ví dụ: We should appreciate every moment together. (Chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc bên nhau.) check Respect - Tôn trọng Phân biệt: Respect dùng trong bối cảnh đánh giá cao giá trị của thứ gì đó, tương đương value. Ví dụ: He respects his time and uses it wisely. (Anh ấy tôn trọng thời gian của mình và sử dụng nó khôn ngoan.) check Hold dear - Giữ gìn, coi trọng Phân biệt: Hold dear mang sắc thái tình cảm, sát nghĩa với value khi nói về những điều có ý nghĩa cá nhân. Ví dụ: She holds dear every family tradition. (Cô ấy trân trọng mọi truyền thống gia đình.) check Treasure - Coi là báu vật Phân biệt: Treasure diễn tả sự gìn giữ và đánh giá cao sâu sắc, gần với value. Ví dụ: I treasure our friendship. (Tôi rất trân quý tình bạn của chúng ta.)