VIETNAMESE

trần gian

thế giới, dương gian, trần thế

word

ENGLISH

Earthly realm

  
NOUN

/ˈɜːrθli rɛlm/

Mortal world

“Trần gian” là thế giới hiện tại mà con người đang sống.

Ví dụ

1.

Cuộc sống ở trần gian là ngắn ngủi.

Life in the earthly realm is fleeting.

2.

Trần gian đầy rẫy những thử thách.

The earthly realm is filled with challenges.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Earthly realm nhé! check Mortal World – Thế giới trần tục Phân biệt: Mortal World mô tả khía cạnh đời sống, nơi con người tồn tại trong sự hữu hạn và trần tục của cuộc sống. Ví dụ: The poet often reflected on the beauty and harshness of the mortal world. (Nhà thơ thường suy ngẫm về vẻ đẹp và sự khắc nghiệt của thế giới trần tục.) check Terrestrial Domain – Vùng đất hữu tình Phân biệt: Terrestrial Domain nhấn mạnh phạm vi của thế giới vật chất và tự nhiên trên mặt đất. Ví dụ: Explorers ventured deep into the terrestrial domain in search of ancient secrets. (Những nhà thám hiểm đã mạo hiểm khám phá vùng đất hữu tình để tìm kiếm những bí ẩn cổ xưa.) check Material World – Thế giới vật chất Phân biệt: Material World chỉ khía cạnh hiện hữu của cuộc sống, nơi mọi thứ được định hình bởi các yếu tố vật chất. Ví dụ: The novel contrasts the spiritual with the confines of the material world. (Cuốn tiểu thuyết đối lập giữa tâm linh và giới hạn của thế giới vật chất.)