VIETNAMESE

cảm ơn

ENGLISH

thank

  
NOUN

/θæŋk/

Cảm ơn là lời bày tỏ thái độ biết ơn, cảm kích trước lời nói, hành động hay sự giúp đỡ của một ai đó đối với những người giúp mình.

Ví dụ

1.

Tôi phải viết và cảm ơn Mary về món quà này.

I must write and thank Mary for the present.

2.

Trong bài phát biểu của mình, anh ấy cảm ơn tất cả mọi người vì tất cả những nỗ lực của họ.

In his speech, he thanked everyone for all their hard work.

Ghi chú

Một vài câu nói thông dụng trong tiếng Anh mang ý nghĩa cảm ơn ai đó bạn nên biết

- Saying thank you is the least thing we could do: Nói lời cảm ơn là điều nhỏ nhất chúng tôi có thể làm.

- I really appreciate it: Tôi thật sự trân trọng điều đó

- I don’t know what to say! Tôi không biết phải nói gì hơn

- I’m eternally grateful for what you have done: Tôi vĩnh viễn biết ơn những gì bạn đã làm

- Please accept my deepest thank: Xin nhận từ tôi lời cảm ơn chân thành nhất!