VIETNAMESE
trạm cứu hỏa
đồn cứu hỏa
ENGLISH
Fire station
/ˈfaɪər ˈsteɪʃən/
Firehouse
“Trạm Cứu Hỏa” là nơi đồn trú của lực lượng cứu hỏa, chịu trách nhiệm chữa cháy và cứu hộ.
Ví dụ
1.
Trạm cứu hỏa phản ứng nhanh chóng với tình huống khẩn cấp.
The fire station responded quickly to the emergency.
2.
Xe cứu hỏa được bố trí tại trạm cứu hỏa.
Fire trucks are stationed at the firehouse.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fire Station nhé! Firehouse – Nhà cứu hỏa Phân biệt: Firehouse ám chỉ trạm cứu hỏa, nơi các nhân viên cứu hỏa làm việc và duy trì trang thiết bị cứu hỏa. Ví dụ: The firehouse was equipped with the latest firefighting technology. (Nhà cứu hỏa được trang bị công nghệ chữa cháy mới nhất.) Fire Department – Sở cứu hỏa Phân biệt: Fire Department chỉ cơ quan hoặc tổ chức chịu trách nhiệm về cứu hỏa và các hoạt động liên quan đến cứu nạn. Ví dụ: The fire department responded quickly to the alarm and extinguished the fire. (Sở cứu hỏa đã phản ứng nhanh chóng với báo động và dập tắt đám cháy.) Fire Brigade – Đội cứu hỏa Phân biệt: Fire Brigade mô tả đội ngũ cứu hỏa, đặc biệt là nhóm nhân viên chuyên nghiệp tham gia cứu hỏa và cứu nạn. Ví dụ: The fire brigade arrived on the scene within minutes of the emergency call. (Đội cứu hỏa đã có mặt tại hiện trường chỉ vài phút sau khi nhận được cuộc gọi khẩn cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết