VIETNAMESE

trạm nghỉ chân

khu dừng chân

word

ENGLISH

Rest area

  
NOUN

/rɛst ˈɛriə/

Layover spot

“Trạm Nghỉ Chân” là nơi cung cấp chỗ dừng nghỉ tạm thời cho du khách hoặc phương tiện.

Ví dụ

1.

Du khách sử dụng trạm nghỉ chân để thư giãn và duỗi chân.

Travelers used the rest area to stretch and relax.

2.

Các trạm nghỉ chân thường có nhà vệ sinh.

Rest areas often include restroom facilities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rest Area nhé! check Rest Stop – Điểm dừng nghỉ Phân biệt: Rest Stop ám chỉ khu vực tạm dừng chân trên đường đi, thường có các tiện ích phục vụ người đi đường. Ví dụ: We took a break at the rest stop to have some coffee and relax. (Chúng tôi đã nghỉ tại điểm dừng nghỉ để uống cà phê và thư giãn.) check Break Area – Khu vực giải lao Phân biệt: Break Area chỉ khu vực được thiết lập để nghỉ ngơi và lấy lại năng lượng trong lúc di chuyển. Ví dụ: After a long drive, we stopped at a break area for a quick snack. (Sau một chuyến đi dài, chúng tôi đã dừng lại tại khu vực giải lao để ăn nhẹ.) check Pit Stop – Điểm dừng chân tạm thời Phân biệt: Pit Stop là nơi dừng lại nhanh chóng trong suốt chuyến đi dài, chủ yếu để nghỉ ngơi hoặc nạp nhiên liệu. Ví dụ: The drivers made a quick pit stop for fuel and snacks before continuing the race. (Các tay đua đã dừng lại nhanh chóng tại điểm dừng chân để tiếp nhiên liệu và ăn nhẹ trước khi tiếp tục cuộc đua.)