VIETNAMESE
trạm dừng chân
trạm nghỉ ngắn
ENGLISH
Rest stop
/rɛst stɒp/
Roadside station
“Trạm Dừng Chân” là nơi nghỉ ngắn trong hành trình, thường cung cấp tiện nghi cơ bản cho du khách.
Ví dụ
1.
Du khách nghỉ chân tại trạm dừng chân.
The travelers took a break at the rest stop.
2.
Các trạm dừng chân thường có nhà hàng và cửa hàng.
Rest stops often include restaurants and shops.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rest Stop nhé!
Rest Area – Khu vực nghỉ ngơi
Phân biệt:
Rest Area là nơi dừng chân tạm thời cho hành khách và lái xe, thường có các tiện ích như nhà vệ sinh, ghế ngồi và khu vực thư giãn.
Ví dụ:
We stopped at the rest area to stretch our legs and grab a snack.
(Chúng tôi đã dừng lại tại khu vực nghỉ ngơi để giãn cơ và ăn nhẹ.)
Layby – Lề đường dừng nghỉ
Phân biệt:
Layby chỉ lề đường hoặc khu vực bên đường nơi các phương tiện dừng lại để nghỉ ngơi hoặc đợi.
Ví dụ:
The truck pulled over to the layby to take a break from the long journey.
(Chiếc xe tải đã tấp vào lề đường để nghỉ ngơi sau chuyến đi dài.)
Stopover – Điểm dừng chân
Phân biệt:
Stopover mô tả điểm dừng lại ngắn trong chuyến đi dài, thường là nơi để nghỉ ngơi trước khi tiếp tục hành trình.
Ví dụ:
The travelers took a stopover at the city’s rest stop before heading to their final destination.
(Các du khách đã dừng lại tại điểm nghỉ ngơi của thành phố trước khi tiếp tục đến điểm đến cuối cùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết