VIETNAMESE

trạm kiểm soát

nơi kiểm tra

word

ENGLISH

Checkpoint

  
NOUN

/ˈʧɛkˌpɔɪnt/

Control station

“Trạm Kiểm Soát” là nơi kiểm tra và giám sát người, phương tiện hoặc hàng hóa ra vào khu vực.

Ví dụ

1.

Phương tiện dừng tại trạm kiểm soát để kiểm tra.

Vehicles stopped at the checkpoint for inspection.

2.

Trạm kiểm soát giám sát các lượt qua biên giới.

The checkpoint monitors border crossings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Checkpoint nhé! check Inspection Point – Điểm kiểm tra Phân biệt: Inspection Point chỉ vị trí được dùng để kiểm tra, xác minh thông tin hoặc trạng thái của phương tiện, hàng hóa, hoặc người qua lại. Ví dụ: The authorities set up an inspection point along the highway to check commercial loads. (Cơ quan chức năng đã thiết lập điểm kiểm tra dọc theo xa lộ để kiểm tra tải trọng thương mại.) check Control Post – Trạm kiểm soát Phân biệt: Control Post dùng để chỉ vị trí được bố trí nhằm giám sát và kiểm soát lưu thông của người và phương tiện, đặc biệt trong các khu vực an ninh nghiêm ngặt. Ví dụ: The border was monitored from a well-established control post. (Biên giới được giám sát từ một trạm kiểm soát được thiết lập tốt.) check Security Checkpoint – Điểm an ninh Phân biệt: Security Checkpoint chỉ vị trí nơi các lực lượng an ninh tiến hành kiểm tra chặt chẽ về an toàn và truy vết đối tượng khả nghi. Ví dụ: The security checkpoint was heavily guarded during the international summit. (Điểm an ninh được canh gác nghiêm ngặt trong suốt hội nghị quốc tế.)