VIETNAMESE

sự kiểm soát

sự giám sát, quản lý

word

ENGLISH

Control

  
NOUN

/kənˈtrəʊl/

regulation, oversight

Từ "sự kiểm soát" là quá trình giám sát và điều chỉnh một hoạt động, hệ thống hoặc tổ chức để đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra.

Ví dụ

1.

Sự kiểm soát hiệu quả quy trình sản xuất đảm bảo chất lượng đầu ra cao.

Effective control of production processes ensures high-quality output.

2.

Các cơ chế kiểm soát rất quan trọng cho hiệu quả vận hành.

Control mechanisms are crucial for operational efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Control nhé! check Oversight – Sự giám sát Phân biệt: Oversight tập trung vào việc giám sát các hoạt động để đảm bảo tuân thủ và hiệu quả. Ví dụ: The oversight committee monitors the implementation of policies. (Ủy ban giám sát theo dõi việc thực hiện các chính sách.) check Regulation – Quy định Phân biệt: Regulation nhấn mạnh vào các quy tắc hoặc luật được thiết lập để kiểm soát hoạt động. Ví dụ: Regulations ensure that businesses adhere to ethical standards. (Quy định đảm bảo rằng các doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức.) check Supervision – Sự giám sát Phân biệt: Supervision tập trung vào việc kiểm tra và hướng dẫn các hoạt động thường xuyên. Ví dụ: Supervision is essential for maintaining workplace productivity. (Sự giám sát là cần thiết để duy trì năng suất tại nơi làm việc.)