VIETNAMESE

trái trâm

quả sim

word

ENGLISH

jambolan

  
NOUN

/ˈʤæmbəˌlæn/

black plum, java plum

“Trái trâm” là quả nhỏ, màu tím đậm, thường có vị chát, ăn được và có nhiều lợi ích sức khỏe.

Ví dụ

1.

Trái trâm mọc thành chùm.

Jambolans grow in clusters.

2.

Trái trâm có vị chua chát.

Jambolan has a tangy flavor.

Ghi chú

Từ Trái trâm là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fruit - Trái cây Ví dụ: Jambolan is a small, dark purple fruit. (Trái trâm là một loại quả nhỏ, màu tím đậm.) check Myrtaceae - Họ sim Ví dụ: Jambolan belongs to the Myrtaceae family. (Trái trâm thuộc họ sim.) check Edible fruit - Quả ăn được Ví dụ: Jambolan is an edible fruit with a slightly astringent taste. (Trái trâm là một loại quả ăn được có vị hơi chát.) check Medicinal plant - Cây thuốc Ví dụ: Jambolan is used as a medicinal plant in some cultures. (Trái trâm được dùng làm cây thuốc ở một số nền văn hóa.)