VIETNAMESE
trải nghiệm thực tế
Kinh nghiệm thực tế
ENGLISH
Real-world experience
/rɪəl wɜːld ɪkˈspɪərɪəns/
Practical knowledge
Trải nghiệm thực tế chỉ những hoạt động gắn liền với đời sống hoặc môi trường làm việc thực tế.
Ví dụ
1.
Các kỳ thực tập mang lại trải nghiệm thực tế cho sinh viên.
Internships provide real-world experience for students.
2.
Hoạt động tình nguyện mang lại kinh nghiệm thực tế quý giá.
Volunteering offers valuable real-world experience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Real-world experience nhé! Practical experience – Kinh nghiệm thực tiễn Phân biệt: Practical experience ám chỉ kinh nghiệm có được từ việc áp dụng kiến thức vào thực tế công việc hoặc cuộc sống. Real-world experience là kinh nghiệm mà một người có được trong những tình huống thực tế, không chỉ học lý thuyết. Ví dụ: She gained practical experience while working as an intern. (Cô ấy đã có được kinh nghiệm thực tiễn khi làm thực tập sinh.) Hands-on experience – Kinh nghiệm thực tế Phân biệt: Hands-on experience nhấn mạnh vào việc trực tiếp tham gia vào công việc để học hỏi, thực hành, và có trải nghiệm thực tế. Real-world experience có thể bao gồm nhiều loại hình kinh nghiệm khác nhau. Ví dụ: The workshop provided hands-on experience in coding. (Hội thảo cung cấp kinh nghiệm thực tế về lập trình.) Experiential learning – Học từ trải nghiệm Phân biệt: Experiential learning là quá trình học hỏi qua những trải nghiệm thực tế, đặc biệt là học từ những sai lầm và thành công trong công việc thực tế. Real-world experience bao gồm cả việc học hỏi và áp dụng kiến thức trong bối cảnh ngoài lớp học. Ví dụ: Experiential learning is crucial for mastering a skill. (Học từ trải nghiệm rất quan trọng để thành thạo một kỹ năng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết