VIETNAMESE

người trải nghiệm

người tham gia, người dùng thử

word

ENGLISH

participant

  
NOUN

/pɑːrˈtɪsɪpənt/

tester, explorer

"Người trải nghiệm" là người tham gia vào một hoạt động hoặc thử nghiệm để cảm nhận trực tiếp.

Ví dụ

1.

Người trải nghiệm đã chia sẻ phản hồi về sản phẩm mới.

The participant shared their feedback on the new product.

2.

Người trải nghiệm thích thú với trải nghiệm thực tế ảo sống động.

Participants enjoyed the immersive virtual reality experience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của participant nhé! check Attendee – Người tham dự Phân biệt: Attendee tập trung vào sự hiện diện tại sự kiện. Ví dụ: Participants and attendees gathered for the workshop. (Người trải nghiệm và người tham dự đã tụ họp cho buổi hội thảo.) check Contestant – Người tham gia cuộc thi Phân biệt: Contestant tập trung vào các cuộc thi hoặc tranh tài. Ví dụ: Each participant in the contest submitted a unique project. (Mỗi người trải nghiệm trong cuộc thi đã nộp một dự án độc đáo.) check Contributor – Người đóng góp Phân biệt: Contributor nhấn mạnh vai trò đóng góp. Ví dụ: Participants in the fundraiser acted as contributors to the cause. (Người trải nghiệm trong buổi gây quỹ đã đóng góp cho mục tiêu.)