VIETNAMESE

trải nghiệm thú vị

Hoạt động vui vẻ

word

ENGLISH

Exciting experience

  
NOUN

/ɪkˈsaɪtɪŋ ɪkˈspɪərɪəns/

Thrilling encounter

Trải nghiệm thú vị chỉ những hoạt động hoặc sự kiện gây hào hứng, niềm vui, hoặc sự tò mò.

Ví dụ

1.

Đi tàu lượn siêu tốc là một trải nghiệm thú vị.

Riding a roller coaster was an exciting experience.

2.

Khám phá hang động là một trải nghiệm thú vị với họ.

Exploring caves was an exciting experience for them.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exciting experience nhé! check Thrilling experience – Trải nghiệm hồi hộp Phân biệt: Thrilling experience nhấn mạnh cảm giác mạnh mẽ và kích thích, thường liên quan đến các hoạt động mạo hiểm hoặc cảm giác căng thẳng. Exciting experience có thể bao gồm cả những trải nghiệm thú vị mà không nhất thiết phải tạo ra cảm giác căng thẳng. Ví dụ: The rollercoaster ride was a thrilling experience. (Chuyến đi tàu lượn siêu tốc là một trải nghiệm hồi hộp.) check Adventurous experience – Trải nghiệm phiêu lưu Phân biệt: Adventurous experience ám chỉ các trải nghiệm mạo hiểm, khám phá những điều mới lạ. Exciting experience có thể là bất kỳ điều gì mang lại sự thú vị và vui vẻ mà không nhất thiết phải có yếu tố mạo hiểm như trong adventurous. Ví dụ: They went on an adventurous experience across the mountains. (Họ đã có một trải nghiệm phiêu lưu vượt qua các ngọn núi.) check Exhilarating experience – Trải nghiệm phấn khích Phân biệt: Exhilarating experience nhấn mạnh sự vui vẻ, sảng khoái và năng lượng mạnh mẽ sau một trải nghiệm. Exciting experience có thể ít cụ thể hơn, bao gồm nhiều loại cảm xúc và hoạt động thú vị. Ví dụ: The concert was an exhilarating experience. (Buổi hòa nhạc là một trải nghiệm phấn khích.)