VIETNAMESE

trải nghiệm mới

Kinh nghiệm mới

word

ENGLISH

New experience

  
NOUN

/njuː ɪkˈspɪərɪəns/

Fresh encounter

Trải nghiệm mới chỉ việc thử hoặc trải qua điều gì đó mà bạn chưa từng làm trước đây.

Ví dụ

1.

Du lịch đến Nhật Bản là một trải nghiệm mới với anh ấy.

Traveling to Japan was a new experience for him.

2.

Trải nghiệm mới đã dạy cô ấy những bài học quý giá.

The new experience taught her valuable lessons.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của New experience nhé! check Novel experience – Trải nghiệm mới mẻ Phân biệt: Novel experience nhấn mạnh tính mới và lạ lẫm trong trải nghiệm. New experience có thể đơn giản là những điều chưa từng xảy ra trước đây, nhưng novel mang lại cảm giác sự sáng tạo và khám phá. Ví dụ: Her trip to the jungle was a novel experience. (Chuyến đi của cô ấy đến rừng là một trải nghiệm mới mẻ.) check Fresh experience – Trải nghiệm tươi mới Phân biệt: Fresh experience chỉ những trải nghiệm vừa được trải qua hoặc những thứ mới mẻ, chưa bị cũ kỹ. New experience có thể ám chỉ bất kỳ điều gì chưa từng trải qua, không nhất thiết phải tươi mới như fresh. Ví dụ: Starting a new job gave him a fresh experience. (Bắt đầu công việc mới đã mang lại cho anh ấy một trải nghiệm tươi mới.) check Uncharted experience – Trải nghiệm chưa được khám phá Phân biệt: Uncharted experience ám chỉ những trải nghiệm chưa được khám phá, giống như những vùng đất chưa được bản đồ. New experience đơn giản là điều gì đó chưa từng thử qua mà không nhất thiết phải chưa được biết đến trước đó. Ví dụ: The hike to the mountains was an uncharted experience for them. (Cuộc leo núi là một trải nghiệm chưa được khám phá đối với họ.)