VIETNAMESE
trải nghiệm sáng tạo
Hoạt động sáng tạo
ENGLISH
Creative experience
/kriːˈeɪtɪv ɪkˈspɪərɪəns/
Imaginative activity
Trải nghiệm sáng tạo chỉ những hoạt động khơi dậy trí tưởng tượng hoặc năng lực sáng tạo.
Ví dụ
1.
Vẽ tranh tường là một trải nghiệm sáng tạo cho cả đội.
Painting murals was a creative experience for the team.
2.
Viết thơ là một trải nghiệm sáng tạo đầy giá trị.
Writing poetry is a rewarding creative experience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Creative experience nhé!
Innovative experience – Trải nghiệm sáng tạo
Phân biệt:
Innovative experience tập trung vào việc tạo ra những ý tưởng hoặc giải pháp mới mẻ, sáng tạo trong công việc hoặc cuộc sống. Creative experience có thể bao hàm cả việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật hoặc các sáng kiến độc đáo.
Ví dụ:
The design workshop provided an innovative experience.
(Buổi hội thảo thiết kế đã mang lại một trải nghiệm sáng tạo.)
Artistic experience – Trải nghiệm nghệ thuật
Phân biệt:
Artistic experience là một trải nghiệm đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật, như vẽ tranh, âm nhạc, hoặc khiêu vũ. Creative experience có thể bao hàm nhiều lĩnh vực sáng tạo hơn, không chỉ giới hạn trong nghệ thuật.
Ví dụ:
His artistic experience helped him become a renowned painter.
(Trải nghiệm nghệ thuật của anh ấy đã giúp anh trở thành một họa sĩ nổi tiếng.)
Inventive experience – Trải nghiệm sáng chế
Phân biệt:
Inventive experience có thể chỉ những trải nghiệm gắn liền với việc sáng chế ra thứ gì đó mới mẻ và hữu ích, khác với creative experience, nơi sự sáng tạo có thể mang tính tự do và không nhất thiết phải ứng dụng.
Ví dụ:
He had an inventive experience in building his own computer.
(Anh ấy đã có một trải nghiệm sáng chế khi tự xây dựng máy tính của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết