VIETNAMESE

Trải nghiệm khách hàng

Cảm nhận khách hàng

word

ENGLISH

Customer experience

  
NOUN

/ˈkʌstəmər ɪksˈpɪərɪəns/

User satisfaction

“Trải nghiệm khách hàng” là toàn bộ cảm nhận và sự hài lòng của khách hàng khi tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Cải thiện trải nghiệm khách hàng tăng cường lòng trung thành.

Improving customer experience increases loyalty.

2.

Trải nghiệm khách hàng tích cực thúc đẩy mua hàng lặp lại.

Positive customer experiences drive repeat purchases.

Ghi chú

Từ Trải nghiệm khách hàng là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý kinh doanh và marketing. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Customer journey - Hành trình khách hàng Ví dụ: The company optimized its customer journey to enhance the customer experience. (Công ty đã tối ưu hóa hành trình khách hàng để nâng cao trải nghiệm khách hàng.) check Customer satisfaction - Sự hài lòng của khách hàng Ví dụ: High customer satisfaction is the goal of a great customer experience strategy. (Sự hài lòng cao của khách hàng là mục tiêu của chiến lược trải nghiệm khách hàng tuyệt vời.) check Personalized service - Dịch vụ cá nhân hóa Ví dụ: Personalized service plays a crucial role in improving customer experience. (Dịch vụ cá nhân hóa đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm khách hàng.) check Touchpoint - Điểm chạm Ví dụ: Every touchpoint must be seamless to deliver an exceptional customer experience. (Mỗi điểm chạm phải liền mạch để mang lại trải nghiệm khách hàng xuất sắc.) check Customer feedback - Phản hồi khách hàng Ví dụ: Regular customer feedback is essential for refining the customer experience. (Phản hồi khách hàng thường xuyên là cần thiết để cải thiện trải nghiệm khách hàng.)