VIETNAMESE

khách hàng tổ chức

ENGLISH

organizational customers

  
NOUN

/ˌɔrɡənəˈzeɪʃənəl ˈkʌstəmərz/

Khách hàng tổ chức là tên gọi chỉ các khách hàng doanh nghiệp, công ty, tổ chức kinh doanh hoặc phi lợi nhuận có nhu cầu sử dụng sản phẩm mà đơn vị khác cung cấp.

Ví dụ

1.

Một ví dụ điển hình của khách hàng tổ chức là các chuỗi cửa hàng tạp hóa lớn.

A typical example of organizational customers is a large grocery chain.

2.

Khách hàng tổ chức thường mua nguyên vật liệu để tiếp tục sản xuất hoặc bán lại cho người khác.

Organizational customers often purchase materials for further production or resale to others.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ về lĩnh vực chăm sóc khách hàng nhé - Customer service (dịch vụ khách hàng): cách thức doanh nghiệp hỗ trợ và giải quyết vấn đề cho khách hàng của mình. Ví dụ: The company provides excellent customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.) - Customer satisfaction (sự hài lòng của khách hàng): cảm nhận tích cực của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ với một doanh nghiệp. Ví dụ: The survey found that customer satisfaction was high. (Cuộc khảo sát cho thấy sự hài lòng của khách hàng khá cao.) - Customer feedback (phản hồi của khách hàng): những ý kiến, đánh giá của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ với một doanh nghiệp. Ví dụ: The company collects customer feedback to improve its products and services. (Công ty thu thập phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.)