VIETNAMESE

làm trái luật

vi phạm pháp luật/luật, phạm luật

word

ENGLISH

break the law

  
PHRASE

/breɪk ðə lɔ/

violate the law, breach the law

Làm trái luật là thực hiện hành vi vi phạm hoặc không tuân thủ pháp luật hiện hành của nhà nước hoặc đất nước đang sinh sống. Người vi phạm có thể nhận các mức phạt tùy vào loại và mức độ nghiêm trọng của hành vi.

Ví dụ

1.

Những cá nhân liên tục làm trái luật có thể phải đối mặt với hậu quả pháp lý và gây nguy hiểm cho quyền tự do của họ.

Individuals who consistently break the law may face legal consequences and jeopardize their freedom.

2.

Các nhân viên lập pháp làm việc không mệt mỏi để bắt giữ những người làm trái luật và đảm bảo công lý được thực thi.

Law enforcement officers work tirelessly to apprehend those who break the law and ensure justice is served.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của break the law nhé! check Violate the law – Xâm phạm luật pháp Phân biệt: Violate the law mang tính chính thức hơn và thường dùng trong các văn bản pháp lý. Ví dụ: She was accused of violating the law by driving without a license. (Cô ấy bị cáo buộc xâm phạm luật pháp khi lái xe mà không có giấy phép.) check Contravene the law – Vi phạm luật Phân biệt: Contravene the law mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong các bối cảnh pháp lý. Ví dụ: The company was found to contravene the law regarding employee rights. (Công ty đã bị phát hiện vi phạm luật về quyền lợi của người lao động.) check Disobey the law – Không tuân thủ luật Phân biệt: Disobey the law có nghĩa là không tuân theo các quy định pháp luật, thường mang tính không chính thức hơn. Ví dụ: He was fined for disobeying the law on public conduct. (Anh ta bị phạt vì không tuân thủ luật về hành vi nơi công cộng.)