VIETNAMESE
dự án luật
đề xuất luật
ENGLISH
Legislative bill
/ˈlɛʤɪslətɪv bɪl/
proposed legislation
Từ "dự án luật" là một đề xuất về luật pháp được trình lên cơ quan lập pháp để xem xét và thông qua.
Ví dụ
1.
Dự án luật tập trung vào việc nâng cao tiêu chuẩn an toàn tại nơi làm việc.
The legislative bill focuses on improving workplace safety standards.
2.
Các dự án luật trải qua nhiều lần xem xét trước khi được phê duyệt.
Legislative bills undergo multiple reviews before approval.
Ghi chú
Từ Legislative bill là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật và lập pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Draft law – Dự thảo luật
Ví dụ:
The legislative bill was introduced as a draft law in the national assembly.
(Dự án luật được trình dưới hình thức dự thảo luật tại quốc hội.)
Law-making proposal – Đề xuất lập pháp
Ví dụ:
Each legislative bill represents a law-making proposal requiring deliberation.
(Mỗi dự án luật là một đề xuất lập pháp cần được xem xét và thảo luận.)
Parliamentary motion – Kiến nghị quốc hội
Ví dụ:
The legislative bill was passed after debate on the parliamentary motion.
(Dự án luật được thông qua sau phiên thảo luận về kiến nghị tại quốc hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết