VIETNAMESE
Chuồng trại
cơ sở chăn nuôi
ENGLISH
Farmstead
/ˈfɑːrmstɛd/
animal housing
“Chuồng trại” là hệ thống chuồng nuôi gia súc, gia cầm trong sản xuất nông nghiệp.
Ví dụ
1.
Chuồng trại được thiết kế để nuôi gia súc và gia cầm.
The farmstead is designed to accommodate cattle and poultry.
2.
Chuồng trại hiện đại cải thiện việc quản lý gia súc.
Modern farmsteads improve livestock management.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Farmstead nhé!
Livestock facility – Cơ sở nuôi gia súc
Phân biệt: Livestock facility tập trung vào các cơ sở nuôi gia súc, bao gồm cả chuồng và các tiện ích khác, tương tự như farmstead.
Ví dụ: The livestock facility is equipped with modern feeding systems. (Cơ sở nuôi gia súc được trang bị hệ thống cho ăn hiện đại.)
Barn complex – Khu chuồng trại
Phân biệt: Barn complex nhấn mạnh vào một hệ thống chuồng trại lớn hơn, bao gồm nhiều loại chuồng nuôi khác nhau.
Ví dụ: The barn complex houses cattle, chickens, and pigs. (Khu chuồng trại nuôi gia súc, gà và lợn.)
Agricultural housing – Nhà nông nghiệp
Phân biệt: Agricultural housing ám chỉ chung các công trình dùng để nuôi hoặc bảo vệ động vật và lưu trữ sản phẩm nông nghiệp.
Ví dụ: Agricultural housing ensures the welfare of farm animals. (Nhà nông nghiệp đảm bảo phúc lợi cho động vật nuôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết