VIETNAMESE

trái châu

viên cầu, quả nhỏ

word

ENGLISH

orb

  
NOUN

/ɔːrb/

sphere, globe

“Trái châu” là một quả nhỏ, có hình tròn, thường được dùng để miêu tả các vật thể nhỏ, tròn và sáng.

Ví dụ

1.

Trái châu sáng rực rỡ.

The orb shone brightly.

2.

Cô ấy ngắm nhìn trái châu vàng.

She admired the golden orb.

Ghi chú

Orb là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Orb nhé! check Nghĩa 1: Một vật thể hình cầu, thường phát sáng hoặc phản chiếu ánh sáng. Ví dụ: The moon appeared as a glowing orb in the night sky. (Mặt trăng xuất hiện như một quả cầu phát sáng trên bầu trời đêm.) check Nghĩa 3: Một vật thể tròn nhỏ, thường được dùng để miêu tả những vật có hình cầu hoàn hảo. Ví dụ: A tiny orb of dew rested on the leaf. (Một giọt sương nhỏ đọng trên chiếc lá.)