VIETNAMESE

trại nuôi lợn

nông trại lợn

word

ENGLISH

Pig farm

  
NOUN

/pɪɡ fɑːrm/

Hog farm

“Trại Nuôi Lợn” là nơi chăn nuôi và quản lý lợn để cung cấp thịt và các sản phẩm khác.

Ví dụ

1.

Trại nuôi lợn cung cấp thịt cho các chợ địa phương.

The pig farm supplies pork to local markets.

2.

Trại áp dụng các phương pháp bền vững trong nuôi lợn.

The farm uses sustainable practices in pig farming.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pig Farm nhé! check Hog Farm – Trang trại nuôi lợn Phân biệt: Hog Farm dùng để chỉ cơ sở chăn nuôi lợn, tập trung vào việc nuôi dưỡng và quản lý đàn lợn cho sản xuất thịt. Ví dụ: The local hog farm supplies high-quality pork to the region. (Trang trại nuôi lợn địa phương cung cấp thịt heo chất lượng cao cho khu vực.) check Swine Farm – Trang trại chăn nuôi heo Phân biệt: Swine Farm là thuật ngữ khác ám chỉ trang trại nuôi heo, nhấn mạnh quá trình chăn nuôi và chăm sóc động vật. Ví dụ: The swine farm implemented modern techniques to improve efficiency and animal welfare. (Trang trại chăn nuôi heo đã áp dụng các kỹ thuật hiện đại để nâng cao hiệu quả và phúc lợi động vật.) check Pork Production Farm – Trang trại sản xuất thịt heo Phân biệt: Pork Production Farm chỉ cơ sở chuyên sản xuất thịt heo thông qua việc chăn nuôi quy mô công nghiệp. Ví dụ: The government introduced subsidies for pork production farms to boost local agriculture. (Chính phủ đã đưa ra các khoản trợ cấp cho trang trại sản xuất thịt heo để thúc đẩy nông nghiệp địa phương.)