VIETNAMESE

trắc ngang

mặt cắt ngang, mặt cắt địa hình

word

ENGLISH

cross section

  
NOUN

/krɒs ˈsɛkʃən/

transverse profile, lateral section

“Trắc ngang” là phương pháp vẽ mặt cắt ngang địa hình để xác định chiều rộng và độ cao tại các vị trí cụ thể.

Ví dụ

1.

Trắc ngang cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc địa hình.

The cross section provides detailed insights into the terrain structure.

2.

Mặt cắt ngang này được sử dụng để thiết kế chiều rộng đường và hệ thống thoát nước.

This section is used for designing road widths and drainage systems.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Section nhé! check Section (Noun) - Phần, đoạn Ví dụ: The cross section of the pipe shows its internal structure. (Mặt cắt ngang của ống cho thấy cấu trúc bên trong của nó.) check Sectional (Adjective) - Thuộc về mặt cắt, từng phần Ví dụ: The sectional drawing highlighted key areas. (Bản vẽ mặt cắt làm nổi bật các khu vực chính.)