VIETNAMESE
trắc dọc
mặt cắt dọc, hồ sơ địa hình dọc
ENGLISH
longitudinal profile
/ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnəl ˈprɒfaɪl/
section profile, vertical alignment
“Trắc dọc” là kỹ thuật đo đạc và vẽ bản đồ mặt cắt dọc của địa hình để xác định độ dốc và khoảng cách.
Ví dụ
1.
Trắc dọc giúp các kỹ sư thiết kế độ dốc đường một cách hiệu quả.
The longitudinal profile helps engineers design road slopes effectively.
2.
Hồ sơ trắc dọc này rất quan trọng trong quy hoạch hạ tầng giao thông.
This profile is crucial for planning transportation infrastructure.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Profile nhé!
Profile (Noun) - Hồ sơ, hình dáng
Ví dụ:
The longitudinal profile shows the elevation changes.
(Hồ sơ dọc cho thấy sự thay đổi độ cao.)
Profiling (Noun) - Quá trình tạo hình, lập hồ sơ
Ví dụ:
Profiling the terrain is essential for road construction.
(Lập hồ sơ địa hình là cần thiết để xây dựng đường.)
Profiled (Adjective) - Được lập hồ sơ, được định hình
Ví dụ:
The profiled data was analyzed thoroughly.
(Dữ liệu đã được lập hồ sơ được phân tích kỹ lưỡng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết