VIETNAMESE

trả lương theo thời gian

trả lương theo giờ

word

ENGLISH

pay by time

  
VERB

/peɪ baɪ taɪm/

hourly wage

“Trả lương theo thời gian” là hình thức tính lương dựa trên giờ/ngày làm việc thay vì khối lượng công việc.

Ví dụ

1.

Công nhân được trả lương theo thời gian ở nhà máy này.

Workers are paid by time in this factory.

2.

Họ trả lương theo thời gian chứ không theo sản phẩm.

They pay by time instead of by output.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pay khi nói hoặc viết nhé! check Pay on time – trả đúng hạn Ví dụ: The company always pays on time to keep employees satisfied. (Công ty luôn trả đúng hạn để giữ nhân viên hài lòng) check Pay in full – trả toàn bộ Ví dụ: She decided to pay in full to avoid any debt. (Cô ấy quyết định trả toàn bộ để tránh nợ nần) check Pay by hour – trả theo giờ Ví dụ: Freelancers are often paid by hour for their work. (Những người làm tự do thường được trả theo giờ cho công việc của họ) check Pay in advance – trả trước Ví dụ: Customers must pay in advance to secure their bookings. (Khách hàng phải trả trước để đảm bảo đặt chỗ)