VIETNAMESE

giấy thôi trả lương

thông báo chấm dứt trả lương

word

ENGLISH

payroll termination notice

  
NOUN

/ˈpeɪrɒl ˌtɜːrmɪˈneɪʃən ˈnoʊtɪs/

salary termination document

"Giấy thôi trả lương" là tài liệu xác nhận chấm dứt thanh toán lương cho một cá nhân.

Ví dụ

1.

Giấy thôi trả lương được cấp sau khi từ chức.

The payroll termination notice was issued after resignation.

2.

Nộp giấy thôi trả lương để hoàn tất thủ tục nhân sự.

Submit the notice to finalize HR procedures.

Ghi chú

Từ notice là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của notice nhé! check Nghĩa 1: Thông báo chính thức Ví dụ: She received a notice about her employment termination. (Cô ấy đã nhận được thông báo về việc chấm dứt hợp đồng lao động.) check Nghĩa 2: Sự chú ý Ví dụ: He didn’t take notice of the changes in the policy. (Anh ấy không chú ý đến các thay đổi trong chính sách.)