VIETNAMESE
Luôn luôn
Mãi mãi, liên tục
ENGLISH
Always
/ˈɔːlweɪz/
Constantly, forever
Luôn luôn là cách diễn đạt điều gì đó xảy ra thường xuyên hoặc không thay đổi.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn luôn đến làm đúng giờ.
She always arrives on time for work.
2.
Luôn luôn nhớ phải tử tế với người khác.
Always remember to be kind to others.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ always khi nói hoặc viết nhé!
always + V – luôn luôn làm gì (thói quen / tần suất)
Ví dụ:
He always arrives late.
(Anh ấy luôn luôn đến trễ)
have always + V3 – từ trước đến giờ luôn... (hoàn thành)
Ví dụ:
I have always loved music.
(Tôi luôn luôn yêu âm nhạc từ trước đến giờ)
always + V-ing – dùng để phàn nàn nhẹ nhàng (hiện tại tiếp diễn)
Ví dụ:
You’re always forgetting your keys!
(Bạn suốt ngày quên chìa khóa!)
not always – không phải lúc nào cũng
Ví dụ:
He’s not always this friendly.
(Anh ấy không phải lúc nào cũng thân thiện như thế này)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết