VIETNAMESE

sự nhai

sự nghiền bằng răng

ENGLISH

mastication

  
NOUN

/ˌmæstɪˈkeɪʃᵊn/

munching, chewing

Sự nhai là hành vi dùng răng để nghiền nhỏ thức ăn, là giai đoạn đầu tiên của quá trình tiêu hóa.

Ví dụ

1.

Việc nhai đúng cách rất quan trọng cho sự tiêu hóa thức ăn.

Proper mastication is crucial for food digestion.

2.

Tiêu hóa kém có thể là hậu quả của việc nhai thức ăn trong miệng không kỹ.

Poor digestion can result from inadequate chewing of food in the mouth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các từ liên quan đến chu trình tiêu hóa nha! 1. Mastication (Chewing): sự nhai 2. Swallowing: sự nuốt 3. Digestion: sự tiêu hóa thức ăn 4. Nutrient Absorption: sự hấp thụ dinh dưỡng 5. Elimination: sự đào thải cặn bã