VIETNAMESE

Trả bài kiểm tra

Trả điểm thi, Kết quả kiểm tra

word

ENGLISH

Return Test Results

  
VERB

/rɪˈtɜːn tɛst rɪˈzʌlts/

Test Feedback, Exam Results

“Trả bài kiểm tra” là việc giáo viên trả lại bài thi đã chấm điểm cho học sinh.

Ví dụ

1.

Giáo viên sẽ trả bài kiểm tra trong buổi học tiếp theo.

The teacher will return test results during the next class session.

2.

Học sinh háo hức chờ ngày giáo viên trả bài kiểm tra.

Students eagerly awaited the day when the teacher would return test results.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Return Test Results nhé! check Test Feedback – Phản hồi bài kiểm tra Phân biệt: Test Feedback nhấn mạnh vào việc cung cấp nhận xét hoặc điểm số của bài kiểm tra. Ví dụ: Teachers provide test feedback when they return test results. (Giáo viên cung cấp phản hồi khi trả bài kiểm tra.) check Graded Tests – Bài kiểm tra đã chấm Phân biệt: Graded Tests chỉ các bài kiểm tra được chấm điểm trước khi trả lại. Ví dụ: Return test results includes distributing graded tests to students. (Trả bài kiểm tra bao gồm việc phát lại các bài kiểm tra đã chấm điểm cho học sinh.) check Score Distribution – Phân phát điểm số Phân biệt: Score Distribution tập trung vào việc thông báo hoặc chia sẻ điểm số với học sinh. Ví dụ: Teachers return test results with a detailed score distribution. (Giáo viên trả bài kiểm tra cùng với bảng điểm chi tiết.) check Test Review – Xem lại bài kiểm tra Phân biệt: Test Review nhấn mạnh vào việc xem xét lại các câu trả lời sau khi trả bài kiểm tra. Ví dụ: Return test results is followed by a thorough test review. (Trả bài kiểm tra được tiếp theo bằng việc xem lại bài kiểm tra một cách kỹ lưỡng.)