VIETNAMESE

làm bài kiểm tra

làm bài thi

word

ENGLISH

take a test

  
PHRASE

/teɪk ə tɛst/

take an exam, sit an exam

Làm bài kiểm tra là trả lời các câu hỏi hoặc thực hiện các nhiệm vụ được thiết kế để đánh giá kiến thức, kỹ năng hoặc năng lực của một người trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Sinh viên cảm thấy hồi hộp trước khi làm bài kiểm tra vì nó ảnh hưởng lớn đến điểm số cuối cùng.

Students feel nervous before taking a test because it significantly impacts their final grades.

2.

Học sinh được nhắc nhở phải làm bài kiểm tra một cách nghiêm túc vì nó sẽ góp phần vào điểm số cuối cùng của họ.

Students were reminded to take a test seriously, as it would contribute to their final grades.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ take a test khi nói hoặc viết nhé! check Take a math test - Làm bài kiểm tra toán Ví dụ: He is nervous about taking the math test tomorrow. (Anh ấy lo lắng về việc làm bài kiểm tra toán ngày mai.) check Take a driving test - Làm bài kiểm tra lái xe Ví dụ: She is preparing to take her driving test next week. (Cô ấy đang chuẩn bị làm bài kiểm tra lái xe vào tuần tới.) check Take a practice test - Làm bài kiểm tra thử Ví dụ: The students took a practice test to prepare for the final exam. (Các học sinh đã làm bài kiểm tra thử để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)