VIETNAMESE

sự hạnh phúc tột cùng

Niềm vui lớn nhất

word

ENGLISH

Ultimate happiness

  
NOUN

/ˈʌltɪmət ˈhæpɪnəs/

Supreme joy

Sự hạnh phúc tột cùng là trạng thái vui sướng và mãn nguyện nhất.

Ví dụ

1.

Đạt được ước mơ mang lại cho cô ấy sự hạnh phúc tột cùng.

Achieving her dream brought her ultimate happiness.

2.

Tình yêu mang lại cho họ sự hạnh phúc tột cùng.

Their love gave them ultimate happiness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ultimate happiness nhé! check Supreme joy – Niềm vui tối cao Phân biệt: Supreme joy chỉ niềm vui tuyệt vời, không thể sánh bằng. Ultimate happiness nhấn mạnh vào trạng thái hạnh phúc cuối cùng mà một người có thể đạt được, còn supreme joy chỉ niềm vui đỉnh cao trong mọi tình huống. Ví dụ: She felt supreme joy when she saw her family again. (Cô ấy cảm thấy niềm vui tối cao khi gặp lại gia đình.) check Unparalleled bliss – Niềm hạnh phúc không gì sánh được Phân biệt: Unparalleled bliss chỉ niềm hạnh phúc không thể so sánh với bất kỳ điều gì khác. Nó nhấn mạnh vào sự độc nhất vô nhị của cảm giác hạnh phúc, trong khi ultimate happiness cũng có ý nghĩa tương tự nhưng rộng hơn. Ví dụ: They experienced unparalleled bliss during their wedding day. (Họ trải qua niềm hạnh phúc không gì sánh được trong ngày cưới.) check Euphoria – Niềm hạnh phúc tột cùng Phân biệt: Euphoria chỉ cảm giác hạnh phúc mãnh liệt, cực độ, có thể là trạng thái nhất thời. Ultimate happiness có thể là một trạng thái hạnh phúc bền vững, kéo dài lâu dài, trong khi euphoria mang tính đột ngột. Ví dụ: She felt euphoria when she won the award. (Cô ấy cảm thấy niềm hạnh phúc tột cùng khi nhận giải thưởng.)