VIETNAMESE

thế trận

word

ENGLISH

battle formation

  
NOUN

/ˈbæt.l̩ fɔːrˈmeɪ.ʃən/

war strategy

Thế trận là bố cục và sự sắp xếp chiến lược của quân đội, lực lượng trong một cuộc chiến hoặc tình huống đối đầu.

Ví dụ

1.

Vị tướng phân tích thế trận của kẻ địch trước khi tấn công.

The general analyzed the enemy’s battle formation before attacking.

2.

Quân đội điều chỉnh thế trận để đối phó với cuộc phục kích.

The troops adjusted their battle formation to counter the ambush.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của battle formation nhé! Military strategy - Chiến lược quân sự Phân biệt: Military strategy tập trung vào kế hoạch tổng thể của một cuộc chiến hơn là đội hình cụ thể. Ví dụ: The general devised a military strategy to outsmart the enemy. (Vị tướng đã vạch ra một chiến lược quân sự để đánh bại kẻ thù.) Combat formation - Đội hình chiến đấu Phân biệt: Combat formation nhấn mạnh vào cách quân đội hoặc lực lượng chiến đấu di chuyển và sắp xếp trong trận chiến. Ví dụ: The soldiers moved into a combat formation before the attack. (Những người lính xếp thành đội hình chiến đấu trước cuộc tấn công.) Tactical positioning - Vị trí chiến thuật Phân biệt: Tactical positioning nhấn mạnh vào việc đặt quân ở vị trí có lợi chứ không phải đội hình cụ thể. Ví dụ: Tactical positioning helped them gain the upper hand in battle. (Vị trí chiến thuật giúp họ có lợi thế trong trận chiến.) Defensive formation - Đội hình phòng thủ Phân biệt: Defensive formation chỉ cách sắp xếp quân đội nhằm bảo vệ hoặc chống lại tấn công. Ví dụ: The army adopted a defensive formation to protect the city. (Quân đội triển khai đội hình phòng thủ để bảo vệ thành phố.)