VIETNAMESE

tông tích

dấu vết, căn nguyên

word

ENGLISH

traces

  
NOUN

/treɪsɪz/

evidence, origin

"Tông tích" là dấu vết hoặc thông tin liên quan đến nguồn gốc hoặc sự tồn tại của một người hoặc sự việc.

Ví dụ

1.

Các nhà khảo cổ tìm thấy tông tích của một nền văn minh cổ đại.

Archaeologists found traces of an ancient civilization.

2.

Các chi tiết trong câu chuyện cung cấp tông tích về các sự kiện lịch sử.

The story’s details provide traces of historical events.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ traces khi nói hoặc viết nhé! check Leave traces – Để lại dấu vết Ví dụ: The thief left no traces behind. (Tên trộm không để lại dấu vết nào.) check Find/discover traces – Tìm thấy dấu vết Ví dụ: Scientists discovered traces of ancient civilizations in the desert. (Các nhà khoa học tìm thấy dấu vết của nền văn minh cổ đại trong sa mạc.) check Traces of blood – Dấu vết máu Ví dụ: The police found traces of blood at the crime scene. (Cảnh sát tìm thấy dấu vết máu tại hiện trường vụ án.) check Faint/minor traces – Dấu vết mờ nhạt/nhỏ Ví dụ: There were only faint traces of the missing artifact. (Chỉ có dấu vết mờ nhạt về cổ vật bị mất.)