VIETNAMESE

Tổng thư ký

Người điều hành chính, Thư ký cấp cao

word

ENGLISH

Secretary General

  
NOUN

/ˈsɛkrətəri ˈʤɛnərəl/

Organizational Leader, Chief Secretary

“Tổng thư ký” là người điều hành và quản lý hoạt động chung trong một tổ chức lớn.

Ví dụ

1.

Tổng thư ký kêu gọi sự đoàn kết giữa các quốc gia thành viên.

The secretary general called for unity among member states.

2.

Tổng thư ký thường làm trung gian trong các tranh chấp quốc tế.

Secretary generals often mediate in international disputes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Secretary General nhé! check General Secretary - Tổng bí thư Phân biệt: General Secretary thường được sử dụng trong các tổ chức chính trị hoặc công đoàn. Ví dụ: The general secretary issued a statement addressing the union's concerns. (Tổng bí thư đã đưa ra tuyên bố giải quyết những lo ngại của công đoàn.) check Chief Administrator - Người quản lý chính Phân biệt: Chief Administrator nhấn mạnh vào vai trò điều hành các hoạt động hàng ngày. Ví dụ: The chief administrator oversees the organization's operational framework. (Người quản lý chính giám sát khung hoạt động của tổ chức.) check Executive Secretary - Thư ký điều hành Phân biệt: Executive Secretary thường chỉ vai trò hỗ trợ các nhiệm vụ quản lý cấp cao. Ví dụ: The executive secretary facilitated communication between departments. (Thư ký điều hành đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp giữa các phòng ban.)