VIETNAMESE

Tổng thống Mỹ

Nguyên thủ Hoa Kỳ, Lãnh đạo quốc gia

word

ENGLISH

U.S. President

  
NOUN

/juː ɛs ˈprɛzɪdənt/

Commander-in-Chief, Executive Leader

“Tổng thống Mỹ” là người đứng đầu chính phủ Hoa Kỳ, chịu trách nhiệm lãnh đạo quốc gia và thực thi luật pháp.

Ví dụ

1.

Tổng thống Mỹ phát biểu với toàn quốc về các vấn đề quan trọng.

The U.S. president addressed the nation on critical issues.

2.

Tổng thống Mỹ đại diện quốc gia trong các vấn đề quốc tế.

The U.S. president represents the country in international affairs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của U.S. President nhé! check Commander-in-Chief - Tổng tư lệnh Phân biệt: Commander-in-Chief nhấn mạnh vào vai trò lãnh đạo các lực lượng vũ trang Hoa Kỳ của tổng thống. Ví dụ: The U.S. president, as commander-in-chief, oversees military operations. (Tổng thống Mỹ, với vai trò tổng tư lệnh, giám sát các hoạt động quân sự.) check Leader of the Free World - Lãnh đạo thế giới tự do Phân biệt: Leader of the Free World thường được sử dụng để mô tả tầm ảnh hưởng quốc tế của tổng thống Hoa Kỳ. Ví dụ: The U.S. president is often regarded as the leader of the free world. (Tổng thống Mỹ thường được coi là lãnh đạo của thế giới tự do.) check Executive Head of the United States - Người đứng đầu hành pháp Hoa Kỳ Phân biệt: Executive Head of the United States tập trung vào quyền hành pháp của tổng thống. Ví dụ: The executive head of the United States enacted several economic reforms. (Người đứng đầu hành pháp Hoa Kỳ đã ban hành một số cải cách kinh tế.)