VIETNAMESE

tống táng

mai táng, chôn cất

word

ENGLISH

burial ceremony

  
NOUN

/ˈbɛr.i.əl ˈsɛr.ɪ.mə.ni/

funeral rite

Nghi thức chôn cất người đã khuất, thường diễn ra với các nghi lễ trang trọng.

Ví dụ

1.

Lễ tống táng được tiến hành với sự trang nghiêm sâu sắc.

The burial ceremony was conducted with deep solemnity.

2.

Lễ tống táng thường phản ánh truyền thống và giá trị văn hóa.

Burial ceremonies often reflect cultural traditions and values.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của burial ceremony nhé! check Funeral rites - Nghi thức tang lễ Phân biệt: Funeral rites bao gồm tất cả các nghi lễ liên quan đến việc tiễn đưa người đã khuất, trong khi burial ceremony chỉ tập trung vào nghi thức chôn cất. Ví dụ: The priest performed the funeral rites with solemn respect. (Linh mục thực hiện các nghi thức tang lễ với sự tôn kính trang nghiêm.) check Interment service - Lễ an táng Phân biệt: Interment service nhấn mạnh vào việc chôn cất thi thể hoặc tro cốt vào lòng đất hoặc một nơi an nghỉ, gần giống burial ceremony nhưng mang tính trang trọng hơn. Ví dụ: The family gathered for the interment service at the cemetery. (Gia đình tụ họp để tham dự lễ an táng tại nghĩa trang.) check Graveside service - Lễ cúng tại mộ Phân biệt: Graveside service là một nghi lễ ngắn diễn ra bên cạnh mộ trước khi chôn cất, trong khi burial ceremony có thể bao gồm toàn bộ nghi thức chôn cất chính thức. Ví dụ: The graveside service was brief but deeply emotional. (Lễ cúng tại mộ diễn ra ngắn gọn nhưng đầy cảm xúc.) check Committal ceremony - Lễ tiễn biệt cuối cùng Phân biệt: Committal ceremony tập trung vào phần cuối cùng của tang lễ, nơi thi thể hoặc tro cốt được đặt vào mộ hoặc nghĩa trang, trong khi burial ceremony có thể bao gồm toàn bộ quá trình chôn cất. Ví dụ: The family wept during the committal ceremony. (Gia đình rơi nước mắt trong lễ tiễn biệt cuối cùng.)