VIETNAMESE
đoàn xe hộ tống
ENGLISH
motorcade
/ˈməʊtəkeɪd/
"Đoàn xe hộ tống" là một tập hợp gồm nhiều xe ô tô được sử dụng để hộ tống hoặc bảo vệ một người hoặc nhóm người quan trọng.
Ví dụ
1.
Cảnh sát đã dọn dẹp đường phố để nhường chỗ cho đoàn xe hộ tống chở các quan chức cấp cao đến thăm.
The police cleared the streets to make way for the motorcade carrying the visiting dignitaries.
2.
Đoàn xe hộ tống đã đưa tổng thống đến sân bay.
The motorcade escorted the president to the airport.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Motorcade nhé!
Convoy – Đoàn xe hộ tống quân sự hoặc chính trị
Phân biệt:
Convoy là đoàn xe được sử dụng để hộ tống các nhân vật quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị, nhằm bảo vệ và di chuyển một cách an toàn. Trong khi đó, Motorcade có thể áp dụng cho cả các sự kiện dân sự và chính trị, không chỉ hạn chế trong các tình huống quân sự.
Ví dụ:
A convoy of military vehicles transported the president safely to the base.
(Một đoàn xe hộ tống quân sự đã đưa tổng thống đến căn cứ an toàn.)
Escort Fleet – Đội xe hộ tống
Phân biệt:
Escort Fleet là đội xe được sử dụng để hộ tống một nhóm người, thường là những nhân vật quan trọng hoặc có sự kiện lớn. Motorcade bao gồm tất cả các xe trong đoàn, không chỉ những xe hộ tống mà còn có các xe đi cùng trong sự kiện.
Ví dụ:
The escort fleet accompanied the royal family during their city tour.
(Đội xe hộ tống đã đi cùng gia đình hoàng gia trong chuyến tham quan thành phố.)
Presidential Procession – Đoàn xe tổng thống
Phân biệt:
Presidential Procession chỉ đoàn xe đặc biệt dành riêng cho các sự kiện quan trọng liên quan đến tổng thống, như lễ nhậm chức hoặc các sự kiện chính trị lớn. Motorcade có thể chỉ đơn giản là đoàn xe di chuyển từ một địa điểm đến địa điểm khác mà không nhất thiết phải liên quan đến một sự kiện lớn.
Ví dụ:
The presidential procession moved through the capital under heavy security.
(Đoàn xe tổng thống di chuyển qua thủ đô dưới sự bảo vệ nghiêm ngặt.)
Security Convoy – Đoàn xe bảo vệ
Phân biệt:
Security Convoy tập trung vào việc bảo vệ các nhân vật quan trọng trong các tình huống an ninh cao, thường là trong các chuyến công du hoặc di chuyển nguy hiểm. Trong khi đó, Motorcade chỉ đơn giản là đoàn xe, không nhất thiết phải có mục đích bảo vệ đặc biệt.
Ví dụ:
A security convoy ensured the ambassador’s safe arrival at the embassy.
(Một đoàn xe bảo vệ đã đảm bảo đại sứ đến đại sứ quán an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết