VIETNAMESE

đoàn hộ tống

ENGLISH

convoy

  
NOUN

/ˈkɑnˌvɔɪ/

motorcade, security

Đoàn hộ tống là một nhóm người được chỉ định hoặc cử đi để bảo vệ, hỗ trợ và đảm bảo an ninh cho một cá nhân, một nhóm người hoặc một đoàn xe di chuyển từ điểm này đến điểm khác.

Ví dụ

1.

Đoàn hộ tống đi qua thành phố, thu hút rất đông người xem.

The convoy passed through the city, attracting a large crowd of spectators.

2.

Đoàn hộ tống của tổng thống tới sân bay trong bối cảnh an ninh được thắt chặt.

The president's convoy arrived at the airport amidst tight security.

Ghi chú

Escort có thể được dùng để chỉ về hành động hộ tống trong tiếng Anh. Các nét nghĩa khác nhau của từ escort: - (n) Người hướng dẫn hoặc bảo vệ. Ví dụ: The museum provides escorts to guide visitors through the exhibits. (Bảo tàng cung cấp nhân viên hướng dẫn để dẫn khách qua các trưng bày.) - (n) Người đi theo, thường là với mục đích bảo vệ hoặc đảm bảo an ninh. Ví dụ: The president's motorcade was accompanied by a team of motorcycle escorts. (Đoàn xe của tổng thống được đi cùng với đội ngũ người điều khiển xe máy bảo vệ.) - (v) Đi cùng, hộ tống ai đó. Ví dụ: The bodyguard escorted the celebrity out of the building. (Vệ sĩ đã hộ tống người nổi tiếng ra khỏi tòa nhà.)