VIETNAMESE
Tổng kim ngạch xuất khẩu
Giá trị xuất khẩu tổng
ENGLISH
Total export turnover
/ˈtoʊtl ˈɛkspɔːt ˈtɜːnˌoʊvər/
Export value
“Tổng kim ngạch xuất khẩu” là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được xuất khẩu ra nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ
1.
Tổng kim ngạch xuất khẩu đã tăng đều đặn.
The total export turnover has increased steadily.
2.
Kim ngạch xuất khẩu cao phản ánh tính cạnh tranh thương mại.
High export turnover reflects trade competitiveness.
Ghi chú
Từ Tổng kim ngạch xuất khẩu là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế và thương mại quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Export revenue - Doanh thu xuất khẩu Ví dụ: Total export turnover contributes significantly to the nation’s export revenue. (Tổng kim ngạch xuất khẩu đóng góp đáng kể vào doanh thu xuất khẩu của quốc gia.) Trade balance - Cán cân thương mại Ví dụ: The trade balance is heavily influenced by total export turnover. (Cán cân thương mại bị ảnh hưởng lớn bởi tổng kim ngạch xuất khẩu.) Export growth - Tăng trưởng xuất khẩu Ví dụ: The government aims to achieve higher export growth through increased total export turnover. (Chính phủ đặt mục tiêu đạt tăng trưởng xuất khẩu cao hơn thông qua việc tăng tổng kim ngạch xuất khẩu.) Export volume - Sản lượng xuất khẩu Ví dụ: The total export turnover is linked to the export volume of goods. (Tổng kim ngạch xuất khẩu được liên kết với sản lượng xuất khẩu hàng hóa.) Free trade agreement (FTA) - Hiệp định thương mại tự do Ví dụ: FTAs play a crucial role in boosting total export turnover. (Các hiệp định thương mại tự do đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tổng kim ngạch xuất khẩu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết