VIETNAMESE

Tổng giáo phận

Tổng giáo khu, Lãnh thổ giáo hội

word

ENGLISH

Archdiocese

  
NOUN

/ˌɑːʧˈdaɪəsɪs/

Church Province, Ecclesiastical District

“Tổng giáo phận” là khu vực hành chính lớn trong Giáo hội, do tổng giám mục quản lý.

Ví dụ

1.

Tổng giáo phận thường là trung tâm hướng dẫn tinh thần và quản trị.

Archdioceses often serve as central hubs for spiritual guidance and governance.

2.

Tổng giáo phận tổ chức tài nguyên cho các giáo phận trong quyền quản lý của mình.

The archdiocese organizes resources for dioceses within its jurisdiction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Archdiocese nhé! check Metropolitan See - Tòa giám mục chính tòa Phân biệt: Metropolitan See tập trung vào vai trò trung tâm của tổng giáo phận trong khu vực. Ví dụ: The metropolitan see includes several smaller dioceses. (Tòa giám mục chính tòa bao gồm nhiều giáo phận nhỏ hơn.) check Ecclesiastical Province - Tỉnh giáo hội Phân biệt: Ecclesiastical Province nhấn mạnh vào cấu trúc hành chính lớn hơn của tổng giáo phận. Ví dụ: The ecclesiastical province covers the northern region of the country. (Tỉnh giáo hội bao phủ khu vực phía bắc của đất nước.) check Diocesan Territory - Lãnh thổ giáo phận Phân biệt: Diocesan Territory tập trung vào phạm vi địa lý thuộc quyền quản lý của tổng giáo phận. Ví dụ: The diocesan territory under the archdiocese includes several parishes. (Lãnh thổ giáo phận thuộc tổng giáo phận bao gồm nhiều giáo xứ.)