VIETNAMESE

Tổng giám mục

Lãnh đạo giáo hội, Người đứng đầu tổng giáo phận

word

ENGLISH

Archbishop

  
NOUN

/ˌɑːʧˈbɪʃəp/

Ecclesiastical Leader, Church Authority

“Tổng giám mục” là người đứng đầu một tổng giáo phận trong Giáo hội Công giáo.

Ví dụ

1.

Tổng giám mục giám sát các giáo phận và dẫn dắt tinh thần lãnh đạo.

Archbishops oversee dioceses and play key roles in guiding spiritual leadership.

2.

Các tổng giám mục trong lịch sử đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các truyền thống tôn giáo.

Historical archbishops have been instrumental in shaping religious traditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Archbishop nhé! check Metropolitan - Giám mục chính tòa Phân biệt: Metropolitan nhấn mạnh vai trò của tổng giám mục quản lý một khu vực lớn hơn. Ví dụ: The metropolitan oversees several dioceses within his region. (Giám mục chính tòa giám sát nhiều giáo phận trong khu vực của mình.) check Bishop - Giám mục Phân biệt: Bishop chỉ chức danh thấp hơn Archbishop, quản lý các giáo phận nhỏ hơn. Ví dụ: The bishop reported directly to the archbishop on matters of faith. (Giám mục báo cáo trực tiếp với tổng giám mục về các vấn đề đức tin.) check Prelate - Chức sắc cao cấp Phân biệt: Prelate là thuật ngữ chung để chỉ các chức danh cao cấp trong Giáo hội, bao gồm tổng giám mục. Ví dụ: The prelate attended the international synod representing his archdiocese. (Chức sắc cao cấp đã tham dự hội đồng quốc tế đại diện cho tổng giáo phận của mình.)