VIETNAMESE
Tổng giám thị
Người giám sát cấp cao, Quản lý giáo dục
ENGLISH
Superintendent
/ˌsuːpərɪnˈtɛndənt/
Examination Leader, Academic Overseer
“Tổng giám thị” là người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý chung trong các kỳ thi hoặc hoạt động học đường.
Ví dụ
1.
Tổng giám thị chịu trách nhiệm về kỷ luật tổng thể của trường học.
The superintendent was responsible for the overall discipline of the school.
2.
Tổng giám thị đóng vai trò quan trọng trong các cơ sở giáo dục.
Superintendents play a vital role in educational institutions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Superintendent nhé!
Exam Supervisor - Giám sát kỳ thi
Phân biệt:
Exam Supervisor nhấn mạnh vào vai trò giám sát các hoạt động liên quan đến kỳ thi.
Ví dụ:
The exam supervisor ensured that all rules were followed during the test.
(Giám sát kỳ thi đảm bảo rằng tất cả các quy tắc được tuân thủ trong kỳ thi.)
School Administrator - Quản trị viên trường học
Phân biệt:
School Administrator thường bao gồm các nhiệm vụ giám sát hoạt động học đường tổng quát.
Ví dụ:
The school administrator worked closely with the superintendent to organize events.
(Quản trị viên trường học làm việc chặt chẽ với tổng giám thị để tổ chức các sự kiện.)
Education Overseer - Người giám sát giáo dục
Phân biệt:
Education Overseer nhấn mạnh vào vai trò giám sát tổng thể các hoạt động giáo dục.
Ví dụ:
The education overseer reviewed the curriculum for consistency.
(Người giám sát giáo dục đã xem xét chương trình giảng dạy để đảm bảo tính nhất quán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết