VIETNAMESE

Tổng dự toán

Ngân sách tổng

word

ENGLISH

Total budget

  
NOUN

/ˈtoʊtl ˈbʌʤɪt/

Estimated budget

“Tổng dự toán” là tổng số tiền được dự kiến chi tiêu cho một dự án hoặc kế hoạch cụ thể.

Ví dụ

1.

Tổng dự toán cho sự kiện đã được phê duyệt.

The total budget for the event was approved.

2.

Dự toán chính xác đảm bảo tính khả thi của dự án.

Accurate total budgets ensure project feasibility.

Ghi chú

Từ Tổng dự toán là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý tài chính và lập kế hoạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Operating budget - Ngân sách hoạt động Ví dụ: The total budget includes the operating budget for daily expenses. (Tổng dự toán bao gồm ngân sách hoạt động cho các chi phí hàng ngày.) Capital budget - Ngân sách vốn Ví dụ: The capital budget is a critical component of the total budget. (Ngân sách vốn là một thành phần quan trọng của tổng dự toán.) Expenditure forecast - Dự báo chi tiêu Ví dụ: The total budget is developed based on an expenditure forecast. (Tổng dự toán được xây dựng dựa trên dự báo chi tiêu.) Contingency fund - Quỹ dự phòng Ví dụ: A contingency fund is included in the total budget for emergencies. (Quỹ dự phòng được bao gồm trong tổng dự toán để đối phó với các tình huống khẩn cấp.)