VIETNAMESE

tông đồ của Chúa Giê-su

môn đệ của Chúa Giê-su

word

ENGLISH

apostles of Jesus

  
NOUN

/əˈpɒs.lz əv ˈdʒiː.zəs/

disciples of Christ

"Tông đồ của chúa giê su" là những người theo Chúa Giê-su, được giao nhiệm vụ truyền bá Phúc Âm và giáo lý Kitô giáo.

Ví dụ

1.

Tông đồ của Chúa Giê-su đã truyền bá giáo lý của Ngài.

The apostles of Jesus spread his teachings.

2.

Tông đồ của Chúa Giê-su có vai trò quan trọng trong Kitô giáo.

The apostles of Jesus played a key role in Christianity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của apostles of Jesus nhé! check Christ’s Apostles – Các tông đồ của Đấng Christ Phân biệt: Christ’s Apostles nhấn mạnh mối quan hệ trực tiếp giữa các tông đồ với Chúa Giê-su, đồng thời mang sắc thái trang trọng. Ví dụ: Christ’s Apostles dedicated their lives to spreading the Gospel. (Các tông đồ của Đấng Christ đã cống hiến cả cuộc đời để truyền bá Phúc Âm.) check The Disciples of Jesus – Môn đồ của Chúa Giê-su Phân biệt: The Disciples of Jesus bao gồm không chỉ Mười hai tông đồ mà còn những người khác theo Chúa Giê-su và học hỏi từ Ngài. Ví dụ: The Disciples of Jesus learned directly from him before spreading his message. (Các môn đồ của Chúa Giê-su đã học hỏi trực tiếp từ Ngài trước khi truyền bá thông điệp của Ngài.) check The Followers of Christ – Những người theo Chúa Kitô Phân biệt: The Followers of Christ mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các tông đồ và những tín đồ đầu tiên của Kitô giáo. Ví dụ: The Followers of Christ faced many challenges in the early days of Christianity. (Những người theo Chúa Kitô đã đối mặt với nhiều thử thách trong những ngày đầu của Kitô giáo.)