VIETNAMESE

thủng

rách, lủng

word

ENGLISH

Punctured

  
ADJ

/ˈpʌŋk.tʃərd/

Perforated

Thủng là bị rách hoặc có lỗ.

Ví dụ

1.

Lốp xe bị thủng.

The tire is punctured.

2.

Anh ấy đã sửa quả bóng bị thủng.

He fixed the punctured balloon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của punctured nhé! check Pierced – Đâm xuyên qua Phân biệt: Pierced ám chỉ việc xuyên qua một vật với một công cụ sắc nhọn, thường liên quan đến cơ thể hoặc trang sức. Ví dụ: Her ears were pierced for earrings. (Tai của cô ấy đã được đục lỗ để đeo khuyên tai.) check Punctured – Thủng Phân biệt: Punctured chỉ trạng thái bị thủng do vật nhọn tác động, thường liên quan đến lốp xe hoặc bề mặt kín khí. Ví dụ: The car tire was punctured by a nail. (Lốp xe bị đinh làm thủng.) check Perforated – Có lỗ nhỏ Phân biệt: Perforated dùng để chỉ một bề mặt có nhiều lỗ nhỏ có chủ ý, thường để thoát khí hoặc chất lỏng. Ví dụ: The paper was perforated for easy tearing. (Tờ giấy được đục lỗ để dễ xé.)